TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khắc phục

sự khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắc cẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xoa dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bù đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng vượt qua bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chủ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự khắc phục

Überbrückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederiutmachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befreiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemeisterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elimination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elimi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezwingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befreiung von Krankheit

sự chữa khỏi bệnh tật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überbrückung /die; -, -en/

sự khắc phục (khó khăn); sự xoa dịu (mâu thuẫn);

Wiederiutmachung /die; -, -en/

sự đền bù; sự bồi thường; sự khắc phục;

Behebung /die; -, -en/

(o Pl ) sự thanh toán; sự bù đắp (thiếu hụt); sự khắc phục (Beseitigung);

Befreiung /die; 1. sự cứu thoát, sự giải cứu, sự giải thoát, sự trả tự do; die Befreiung der Geiseln/

sự giải thoát; sự thoát khỏi; sự khắc phục (Erlösung);

sự chữa khỏi bệnh tật. : Befreiung von Krankheit

Meisterung /die; -/

sự khắc phục; sự vượt qua; sự chế ngự; sự làm chủ;

überwindung /die; -/

sự khắc phục; sự kiềm chế; sự cố gắng vượt qua bản thân;

Bemeisterung /die; -/

sự khắc phục; sự vượt qua; sự làm chủ được; sự chế ngự;

Elimination /[elimina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/

sự thanh toán; sự khắc phục; sự loại ra; sự bỏ đi; sự trừ bỏ;

Elimi /nie. rung, die; -, -en (bildungsspr.)/

(bildungsspr ) sự thanh toán; sự khắc phục; sự loại ra; sự bỏ đi; sự trừ bỏ;

Bezwingung /die; -en (PI. selten)/

sự khắc phục; sự chiến thắng; sự chinh phục; sự chiếm lĩnh; sự bị chinh phục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überbrückung /f =, -en/

1. sự bắc cẩu (G qua); 2. sự khắc phục (khó khăn); sự xoa dịu (mâu thuẫn).