Việt
sự khắc phục
sự lắp giằng
tiếp xúc đối đầu
sự tạo mạch nối song song
rẽ mạch
nối tắt
sự bắc cẩu
sự bắc cầu
sự xoa dịu
Anh
bridging
butt contact
bypassing
by-pass
jumper
Đức
Überbrückung
ueberbruecken
Kurzschlußbrücke
Verbindungsdraht
Pháp
pontage
shunt
Kurzschlußbrücke,Verbindungsdraht,Überbrückung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kurzschlußbrücke; Verbindungsdraht; Überbrückung
[EN] jumper
[FR] shunt
Überbrückung,ueberbruecken
[EN] to shunt, to bridge, to by-pass
[VI] bypass / rẽ mạch , nối cầu, mắc song song
Überbrückung /die; -, -en/
sự bắc cầu (qua sông V V );
sự khắc phục (khó khăn); sự xoa dịu (mâu thuẫn);
Überbrückung /f =, -en/
1. sự bắc cẩu (G qua); 2. sự khắc phục (khó khăn); sự xoa dịu (mâu thuẫn).
[DE] Überbrückung
[VI] rẽ mạch; nối tắt
[EN] bridging
[FR] pontage
Überbrückung /f/XD/
[VI] sự lắp giằng
Überbrückung /f/ĐIỆN/
[EN] butt contact, bypassing
[VI] tiếp xúc đối đầu
Überbrückung /f/TH_BỊ, ÔTÔ, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] bypassing
[VI] sự tạo mạch nối song song