Überbrückungsdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy
Steckbrücke /f/ĐIỆN/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy
Steckglied /nt/ĐIỆN/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy, đoạn dây nối
Verteilerschaltdraht /m/V_THÔNG/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy (điện thoại)
Jumper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy
fliegende Verbindung /f/V_THÔNG/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy; đoạn cáp nối
Brücke /f/ĐIỆN/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy
Schaltdraht /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] jumper, jumper wire
[VI] đoạn dây nối, đoạn cáp nối, cầu nhảy
Verbindungsdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connecting wire, jumper
[VI] dây nối, cầu nối
Bohrmeißel /m/XD/
[EN] bore bit, boring bit, jumper
[VI] đầu choòng, choòng khoan
Kurzschlußbrücke /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bonding jumper, jumper
[VI] cầu nhảy (nối điện)