TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu nhảy

cầu nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn dây nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn cáp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dốc trượt để nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cầu nhảy

jumper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bonding jumper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jumper wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 connecting wine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diving stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding jumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu nhảy

Überbrückungsdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilerschaltdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzschlußbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jumper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fliegende Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltdraht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bakken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprungschanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bakken /fbakon], der; -s, -/

(môn trượt băng) cầu nhảy (Sprungschanze);

Sprungschanze /die (Ski)/

cầu nhảy; dốc trượt để nhảy (trượt tuyết);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connecting wine, diving stage /điện;xây dựng;xây dựng/

cầu nhảy

 bonding jumper /xây dựng/

cầu nhảy (nối điện)

 bonding jumper /điện/

cầu nhảy (nối điện)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbrückungsdraht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy

Steckbrücke /f/ĐIỆN/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy

Verteilerschaltdraht /m/V_THÔNG/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy (điện thoại)

Kurzschlußbrücke /f/KT_ĐIỆN/

[EN] bonding jumper, jumper

[VI] cầu nhảy (nối điện)

Jumper /m/KT_ĐIỆN/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy

Brücke /f/ĐIỆN/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy

Steckglied /nt/ĐIỆN/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy, đoạn dây nối

fliegende Verbindung /f/V_THÔNG/

[EN] jumper

[VI] cầu nhảy; đoạn cáp nối

Schaltdraht /m/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] jumper, jumper wire

[VI] đoạn dây nối, đoạn cáp nối, cầu nhảy