Việt
đoạn cáp nối
đoạn dây nối
cầu nhảy
Anh
jumper
jumper wire
interconnecting wire
Đức
Schaltdraht
fliegende Verbindung
[VI] Đoạn dây nối, đoạn cáp nối
[EN] interconnecting wire
fliegende Verbindung /f/V_THÔNG/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy; đoạn cáp nối
Schaltdraht /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] jumper, jumper wire
[VI] đoạn dây nối, đoạn cáp nối, cầu nhảy
jumper, jumper wire