connecting wine, diving stage /điện;xây dựng;xây dựng/
cầu nhảy
bonding jumper, connecting wine, connector, disconnect link, link /y học/
cầu nối điện
connecting lead, connecting wine, connecting wire, jack cord, jumper
đầu dây nối ra
Dây ngắn để nối tạm thời dùng các kẹp lò xo, hoặc được hàn vào mạch điện.