Việt
cầu nhảy
áo săng đay
áo pu lơ vơ.
áo ngoài mặc chui đầu
Anh
jumper
Đức
Jumper
Jumper /[auch: 'd3ampor, ’d3empor], der; -s, -/
áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ);
Jumper /m -s, =/
áo săng đay, áo pu lơ vơ.
Jumper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] jumper
[VI] cầu nhảy