TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cavalier

jumper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rope carrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

straddle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heald frame rider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cavalier

Krampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seilreiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Portalhubwagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Torhubwagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Torstapler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaftreiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cavalier

cavalier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavalière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

curseur de lisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Etre bon cavalier

Cưõi ngụa giỏi.

Route, allée cavalière

Đường, lối di cưõi ngựa.

Ce procédé est un peu cavalier

Làm kiểu này hoi bất lịch sự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavalier /ENG-MECHANICAL/

[DE] Krampe

[EN] jumper

[FR] cavalier

cavalier /ENG-MECHANICAL/

[DE] Seilreiter

[EN] rope carrier

[FR] cavalier

cavalier /ENG-MECHANICAL/

[DE] Portalhubwagen; Torhubwagen; Torstapler

[EN] straddle

[FR] cavalier

cavalier,curseur de lisse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schaftreiter

[EN] heald frame rider

[FR] cavalier; curseur de lisse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cavalier

cavalier [kavalje] n. m. 1. QUÂN Khoảng đất phía trong một thành lũy nhỏ. 2. LÝ Con ngựa. 3. KỸ Đinh chữ u. 4. Thẻ đánh dấu (ở một bộ phiếu). 5. Ngụa làm cữ (ở máy chữ). 6. khổ giấy (46x62 cm). > Adj. HÌNH Perspective cavalière: Hình chiếu nghiêng. -Vue cavalière: Hình vẽ phối cảnh ky mã. (nhìn từ trên xuống).

cavalier,cavalière

cavalier, ière [kavalje, jeR] I. n. 1. Nguời cưõi ngựa. Etre bon cavalier: Cưõi ngụa giỏi. Bạn nhảy. Le cavalier donne la main à sa cavalière: Chàng trai dưa tay cho bạn nhảy của mình., > Faire cavalier seul: Hành dạng don dộc. 3. n. m. Lính ky binh. 4. n. m. CHƠI Quân mã. IL adj. 1. (Riêng cho người, dành cho người) Cưõi ngựa. Route, allée cavalière: Đường, lối di cưõi ngựa. 2. Tự do quá trớn, bất lịch sự. Ce procédé est un peu cavalier: Làm kiểu này hoi bất lịch sự. Đồng impertinent.