Việt
không trung tám ibuLông và* dinh tán
ôm từ hai phía
Anh
straddle
straddle :
Đức
spreizen
Portalhubwagen
Torhubwagen
Torstapler
Pháp
cavalier
straddle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Portalhubwagen; Torhubwagen; Torstapler
[EN] straddle
[FR] cavalier
(Mỹ) - spread eagle) - [TTCK] giao dịch chứng khoán tùy chọn, thì trường lưỡng tường kim, nghiệp vụ chứng khoán lưỡng chiều,
spreizen /vt/CNSX/
[VI] ôm từ hai phía
không trung tám ibuLông và* dinh tán)