TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spreizen

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm từ hai phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nong rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra vẻ ngần ngừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vênh váo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương dương tự đắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spreizen

straddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spreizen

spreizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sollen beim Bremsen die Bremsbacken spannen bzw. spreizen und an die Bremstrommel anpressen.

Bộ kẹp dùng để căng hoặc xòe má phanh và ép má phanh vào trống phanh khi phanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

8 Welche Vorteile bringt das Spreizen? 404 Nachfolgestationen

8. Các ưu điểm của việc tách rộng phôi là gì?

7. B eschreiben Sie den Ablauf beim Spreizen des Vorformlings!

7. Hãy mô tả tiến trình tách rộng phôi!

Beim Eindrehen der Schraube spreizen sie sich wie ein Dübel auseinander und verklemmen sich in der Bohrung.

Khi vặn vít vào, nó tự bung ra tương tự như tắc kê (chốt nêm) và chèn cứng bên trong lỗ khoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vogel spreizt seine Flügel

con chim dang rộng đôi cánh.

sie spreizte sich erst eine Weile, bevor sie annahm

cô ta làm bộ ngần ngừ một lúc trước khi đấng ỷ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spreizen /(sw. V.; hat)/

xòe ra; dang ra; xòe rộng; trải rộng; mở rộng;

der Vogel spreizt seine Flügel : con chim dang rộng đôi cánh.

spreizen /(sw. V.; hat)/

làm bộ; ra vẻ ngần ngừ;

sie spreizte sich erst eine Weile, bevor sie annahm : cô ta làm bộ ngần ngừ một lúc trước khi đấng ỷ.

spreizen /(sw. V.; hat)/

vênh váo; dương dương tự đắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spreizen /vt/

1. trải rộng, mỏ rộng, xép rộng ra; 2. chông, dở, chống dở;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spreizen /vt/CNSX/

[EN] straddle

[VI] ôm từ hai phía

spreizen /vt/CT_MÁY/

[EN] expand

[VI] mở rộng, nong rộng

spreizen /vt/CƠ/

[EN] swage

[VI] dập nóng; chồn