Việt
xòe ra
dang ra
xòe rộng
trải rộng
mở rộng
Đức
spreizen
der Vogel spreizt seine Flügel
con chim dang rộng đôi cánh.
spreizen /(sw. V.; hat)/
xòe ra; dang ra; xòe rộng; trải rộng; mở rộng;
con chim dang rộng đôi cánh. : der Vogel spreizt seine Flügel