ausbreiten /(sw. V.; hat)/
trải đài;
trải rộng (sich ausdehnen, ersfrecken);
những đồng cỏ và cánh đồng trải dài trước mắt hắn. : Wiesen und Felder breiten sich vor seinen Augen aus
entbreiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
trải rộng;
trải dài (sich ausbreiten);
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
phơi bày ra;
mở ra;
trải rộng [auf + Akk , zu + Dat : đến ];
mở rộng tầm mắt cho ai trong vấn đề gì : jmdm. den Blick für etw. öffnen
spreizen /(sw. V.; hat)/
xòe ra;
dang ra;
xòe rộng;
trải rộng;
mở rộng;
con chim dang rộng đôi cánh. : der Vogel spreizt seine Flügel