plierig /(Adj.)/
(nordd ) nhấp nháy (plierend);
aufblinken /(sw. V.; hat)/
lóe lên;
lấp lánh;
nhấp nháy (schimmern);
những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm : Sterne blinken im Dunkel auf (nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn. : in seinen Augen blinkte Begierde auf
zwinkern /[’tsvirjkom] (sw. V.; hat)/
nhấp nháy;
chớp mắt;
ra hiệu;
nháy mắt. : mit den Augen zwinkern
geistern /[’gaistom] (sw. V.)/
(hat) lập lòe;
lẩp lánh;
nhấp nháy;
flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/
(ánh mắt) lấp lánh;
nhấp nháy;
bừng bừng;
ánh mắt anh ta bừng lên vì kích đông. : seine Augen flackerten vor Erregung
für /ren [’fliran] (sw. V.; hat) (geh.)/
lấp lánh;
nhấp nháy;
long lanh;
lập lòe;
blinkern /(sw. V.; hat)/
sáng lóng lánh;
sáng lấp lánh;
nhấp nháy;
aufglänzen /(sw. V.; hat)/
sáng lên;
nhấp nháy;
sáng chói;
sáng lóe (aufleuchten);
ánh trăng lấp lánh sau những cây thòng. : der Mond glänzte hinter den Tannen auf
leuchten /(sw. V.; hat)/
sáng;
bóng;
ánh lên;
lấp lánh;
nhấp nháy;
những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên : die Bäume im Herbst leuchteten golden một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng. : aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung
glitzerig,glltzrig /[’glits(3)ng] (Adj.) (ugs.)/
lấp lánh;
nhấp nhánh;
nhấp nháy;
long lanh;
sáng nhoáng (glitzernd);
blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/
lấp lánh;
nhấp nháy;
long lanh;
lập lòe;
chập chờn;
một ánh đèn nhấp nháy xa xa. : ein Licht blinkt in der Feme
fun /kein [’forjkaln] (sw. V.; hat)/
tỏa ánh sáng lấp lánh;
nhấp nháy;
long lanh;
lóng lánh;
những ngôi sao lấp lánh trong đêm. : die Sterne funkeln ìn der Nacht
glitzern /[’glitsarn] (sw. V.; hat)/
sáng long lanh;
sáng lấp lánh;
nhấp nháy;
sáng ngời;
những ngôi sao lấp lánh. : die Sterne glitzern
flackerig /flackrig (Adj.)/
lấp lánh;
rung rinh;
bập bùng;
lập lòe;
nhấp nháy;
chập chờn (flackernd);
schimmern /(sw. V.; hat)/
lấp lánh;
lập lòe;
nhấp nháy;
chập chờn;
chiếu sáng một cách yếu ốt;