Việt
loé sáng
nhấp nháy
Anh
flare
flare up
flashing
flash
Đức
flackern
aufflammen lassen
Blink-
flare up, flash
flackern /vi/CNSX/
[EN] flare
[VI] loé sáng
aufflammen lassen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] flare up
Blink- /pref/ĐIỆN, B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] flashing
[VI] (thuộc) nhấp nháy, loé sáng