TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flashing

sự lóe sáng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng chèn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

che chắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự chớp sáng

 
Tự điển Dầu Khí

sự bốc hơi nhanh

 
Tự điển Dầu Khí

đón vảy oxit trên kim loại

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo ánh loé sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loé sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự loé sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chống thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Màng nổi

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

phát sáng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chớp sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flashing

flashing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steam flashing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overlaying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 lightning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flashing

Überfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gratbildung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überlaufgrat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verwahrung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Blink-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdeckblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufblitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmhäute

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Abbrennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlussstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandanschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entspannungsverdampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flash-Verdampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flashing

étincelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande de solin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détente de la vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion de la vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flash de changement de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doublage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flashing, lightning /điện/

chớp sáng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

flashing

phát sáng

Dấu hiệu thường xuất hiện ở cá có ký sinh trùng bám bên ngoài cơ thể khi cá bơi không bình thường, phơi hai bên lườn hay bụng trên mặt nước và phát ra ánh sáng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flashing /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abbrennen

[EN] flashing

[FR] étincelage

flashing

[DE] Anschlussstreifen; Wandanschluss

[EN] flashing

[FR] bande de solin; solin

flashing,steam flashing /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entspannungsverdampfung; Flash; Flash-Verdampfung

[EN] flashing; steam flashing

[FR] détente de la vapeur; expansion de la vapeur; flash de changement de phase

casing,flashing,overlaying /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Überfangen

[EN] casing; flashing; overlaying

[FR] doublage; placage

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flashing

sự lóe sáng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FLASHING

tấm che khe nổi Tấm kim loại dùng để phủ các khe nối hờ cùa kểt cấu bèn ngoài, như là khe nối ở lan can hay máng mái, ở bên trên và bên dưới cửa số, dể ngăn nước chảy vào

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Schwimmhäute

[EN] flashing

[VI] Màng nổi (bám viềng sản phẩm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überfangen /nt/SỨ_TT/

[EN] flashing

[VI] sự tạo ánh loé sáng

Blink- /pref/ĐIỆN, B_BÌ, VT_THUỶ/

[EN] flashing

[VI] (thuộc) nhấp nháy, loé sáng

Blitzen /nt/FOTO/

[EN] flashing

[VI] sự loé sáng

Abdeckblech /nt/XD/

[EN] flashing

[VI] lớp chống thấm

Aufblitzen /nt/KT_ĐIỆN, FOTO/

[EN] flashing

[VI] sự loé sáng

Tự điển Dầu Khí

flashing

o   sự chớp sáng, sự lóe sáng; sự bốc hơi nhanh; đón vảy oxit trên kim loại

§   vacuum flashing : sự bùng cháy trong chân không

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verwahrung

[VI] vùng chèn, che chắn

[EN] flashing

Từ điển Polymer Anh-Đức

flashing

Gratbildung (Formteile), Überlaufgrat (Spritzgießen)