Việt
sự tạo ánh loé sáng
Anh
flashing
casing
overlaying
Đức
Überfangen
Pháp
doublage
placage
Überfangen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Überfangen
[EN] casing; flashing; overlaying
[FR] doublage; placage
Überfangen /nt/SỨ_TT/
[EN] flashing
[VI] sự tạo ánh loé sáng