Việt
Lớp chống thấm
Anh
Water proofing layer
Waterproofing course
cladding
damp course
damp-proof course
flashing
sealing coat
Đức
Abdeckblech
Pháp
Chape
chape d'étanchéité
Abdeckblech /nt/XD/
[EN] flashing
[VI] lớp chống thấm
cladding, damp course, damp-proof course, flashing
lớp chống thấm
sealing coat /cơ khí & công trình/
[EN] Water proofing layer; Waterproofing course
[VI] Lớp chống thấm
[FR] Chape; chape d' étanchéité
[VI] Lớp không thấm nước làm bằng một (hoặc nhiều) loại vật liệu để bảo vệ bản mặt cầu không bị thấm nước hoặc muốn làm tan băng.