TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 damp course

mặt ngăn ảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp cách nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 damp course

 damp course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp-proof course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproofing membrane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp course /xây dựng/

mặt ngăn ảm

Một màng hoặc một lớp phủ chống nước, thẳng đứng hoặc dốc được làm bằng vật liệu không thấm nước như nhựa đường, lá đồng, màng Politen, đá phiến được phủ lên tường để ngăn nước thấm vào trong.

A vertical or sloping waterproof membrane or skin composed of an impervious material such as asphalt, copper sheet, polythene film, blue brick, or slate, placed upon a wall to keep out water.

 damp course

lớp cách nước

 cladding, damp course, damp-proof course, flashing

lớp chống thấm

 damp course, damp-proof course, sealing coat, waterproofing membrane

lớp cách nước