TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flashing

tấm che khe nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tỏa sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trét kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái che tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loé sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chớp sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dâng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flashing

 flashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing apron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short-burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flicker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flared-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp-proof course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise of tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water pileup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water raising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashing

tấm che khe nối

 flashing /xây dựng/

tấm che khe nối

Một dải bằng đồng hoặc sắt tây đặt ở mối nối ngoài tại bề mặt một tòa nhà, chẳng hạn như xung quanh ống khói hoặc cửa sổ giúp mối nối không bị nước thẩm thấu.

A strip of tin or copper placed at the exterior junction of a building surface, such as around a chimney or window, to make joints watertight.

 flashing /xây dựng/

sự tỏa sáng

 flashing /điện/

sự tỏa sáng

Sự phóng điện ở chung quanh hoặc trên một mạch cách điện. Việc tạm thời dẫn dòng điện một chiều dây kích từ một máy phát điện trong một thời gian ngắn để máy có thể phát điện trở lại sau một thời gian không làm việc vì đã mất từ dư khiến máy không tự kích từ được.

 flashing /điện lạnh/

sự tỏa sáng

 flashing

lớp trét kín

 flashing

mái che tường

 flashing /xây dựng/

mái che tường

 flashing /điện/

chớp

Sự phóng điện ở chung quanh hoặc trên một mạch cách điện. Việc tạm thời dẫn dòng điện một chiều dây kích từ một máy phát điện trong một thời gian ngắn để máy có thể phát điện trở lại sau một thời gian không làm việc vì đã mất từ dư khiến máy không tự kích từ được.

 flashing

sự loé sáng

 flashing

sự cách nước

 flashing, sealing apron

lớp trét kín

 burst, flashing, short-burst

chớp sáng

 blinking, flash, flashing, flicker

sự nhấp nháy

 flare, flared-out, flashing, flush

sự loé sáng

 cladding, damp course, damp-proof course, flashing

lớp chống thấm

 backwash, flashing, head, rise of tide, water pileup, water raising

sự dâng nước