backwash /điện tử & viễn thông/
nước cuộn ngược
backwash /xây dựng/
nước đẩy được
backwash
nước xoáy ngược
backwash, backwater
nước cuộn ngược
backwash, backwater
nước xoáy ngược
backwash, flashing, head, rise of tide, water pileup, water raising
sự dâng nước