rise of tide
độ triều dâng
rise of tide /hóa học & vật liệu/
độ triều dâng
rise of tide /giao thông & vận tải/
độ cao nước lớn (thủy triều)
high water, rise of tide
thủy triều lên
backwash, flashing, head, rise of tide, water pileup, water raising
sự dâng nước