Tidenanstieg /m/VT_THUỶ/
[EN] rise of tide
[VI] độ cao nước lớn (thuỷ triều)
Hochwassermarke /f/VT_THUỶ/
[EN] high-water mark
[VI] độ cao nước lớn
Hochwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] high tide, high water
[VI] nước lớn; độ cao nước lớn
Flut /f/NLPH_THẠCH/
[EN] high tide, rising tide
[VI] nước lớn, độ cao nước lớn, triều lên, triều dâng
Flut /f/VT_THUỶ/
[EN] flood tide, flood, high tide, high water, tide
[VI] triều lên, dòng triều lên, triều dâng, nước lớn, độ cao nước lớn