tide
lôi cuốn
tide /y học/
triều, thủy triều
entrain, tide
lôi cuốn
rising tide, tide
độ cao nước lớn
tidal chart, tide
bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal current, tide
dòng chảy thủy triều
take-up reel, tide
lõi cuốn băng
flood tide, high tide, high water, high-water mark, rising tide, tide
độ cao nước lớn
flush, stream flow, stream of water, streamline, tidal, tide, water course, water flow
dòng nước