stream flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng sông
stream flow /giao thông & vận tải/
dòng chảy ở sông
stream channel, stream flow
dòng sông, dòng chảy
river runoff, stream flow /xây dựng/
dòng chảy ở sông
stream flow,stream current
dòng nước chảy
stream flow,stream current /xây dựng/
dòng nước chảy
channel capacity, stream flow
lưu lượng dòng sông
discharge of river, river discharge, river flow, stream flow
lưu lượng sông ngòi
flow discharge, mass flow, rate of flow, rate of runoff, runoff rate, stream flow
lưu lượng dòng chảy
flush, stream flow, stream of water, streamline, tidal, tide, water course, water flow
dòng nước