Strom /m/VT_THUỶ/
[EN] current
[VI] dòng chảy (đạo hàng)
Strömung /f/VLC_LỎNG/
[EN] flow
[VI] dòng chảy (qua van điều tiết)
Strömung /f/VT_THUỶ/
[EN] current
[VI] dòng chảy (đạo hàng)
Verlauf /m/C_DẺO/
[EN] flow
[VI] dòng chảy
Kanalströmung /f/VLC_LỎNG/
[EN] flow, flow in channels
[VI] dòng chảy (lộ thiên)
Fluß /m/L_KIM, NLPH_THẠCH/
[EN] flow
[VI] dòng chảy
Fluß /m/VT_THUỶ/
[EN] river
[VI] sông, dòng chảy
Fließ- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/
[EN] flow
[VI] (thuộc) dòng chảy, luồng
Spülkanal /m/XD/
[EN] water course
[VI] dòng nước, dòng chảy
Wasserlauf /m/XD, ÔNMT/
[EN] water course
[VI] dòng nước, dòng chảy
strömen /vi/NLPH_THẠCH, VLC_LỎNG, VT_THUỶ, (sông ngòi, thuỷ triều)/
[EN] flow
[VI] luồng chảy, dòng chảy
Strömung /f/XD, KT_ĐIỆN/
[EN] flow
[VI] sự chảy; dòng chảy
Strömung /f/TH_LỰC, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] flow
[VI] dòng chảy; sự chảy
Ausström- /pref/V_LÝ/
[EN] stream
[VI] (thuộc) dòng chảy, sự chảy
Fluß /m/V_LÝ/
[EN] flow, flux
[VI] thông lượng, dòng chảy
Fließen /nt/KT_ĐIỆN, C_DẺO, CT_MÁY, KT_DỆT/
[EN] flow
[VI] dòng chảy, luồng chảy
Durchfluß /m/XD/
[EN] flow
[VI] dòng chảy, lưu lượng
Durchfluß /m/TH_LỰC, SỨ_TT/
[EN] flow
[VI] dòng chảy, lưu lượng