Verlauf /der; -[e]s, Verläufe/
hướng;
chiều hướng;
đường đi;
Verlauf /der; -[e]s, Verläufe/
tiến trình;
dòng;
quá trình diễn biến;
der Verlauf einer Krank heit : diễn tiến một căn bệnh im Verlauf der Debatte : trong quá trình tranh luận.
Verlauf /ba.rung, die; -en/
sự tuyên bố;
sự thông báo chính thức;
Verlauf /ba.rung, die; -en/
cáo thị;
bản tuyên bô' ;
bản thông báo;