Việt
khoảng
sự sai sót
độ ngả
sự hết hiệu lực
sự giảm
trôi đi
trôi qua
hết hiệu lực
mất quyền hạn
Huỷ bỏ hợp đồng
1. Bội giáo
phản giáo
ly tông phản đạo 2. Trụy lạc
phạm tội
lầm lỗi 3. Thụt lùi
thoái bộ
tiêu diệt
tiêu mất.
Anh
lapse
Đức
verfallen
Verlauf
Versehen
verstreichen
nhầm lẫn, lỗi, sai trật thời gian. [L] sự mất quyến, sự mất hiệu lực (về một quyền).
1. Bội giáo, phản giáo, ly tông phản đạo 2. Trụy lạc, phạm tội, lầm lỗi 3. Thụt lùi, thoái bộ, tiêu diệt, tiêu mất.
Lapse
o sự sai sót
o độ ngả
o khoảng (thời gian)
o sự hết hiệu lực (pháp lý)
o sự giảm (nhiệt độ áp suất)
o trôi đi, trôi qua
o hết hiệu lực, mất quyền hạn
A slight deviation from what is right, proper, or just.