regressiv /a/
thoái hóa, thoái bộ, thụt lùi; - e Methode (hóa) phương pháp phân tích.
Rückschritt /m-(e)s, -e/
sự] thoái hóa, thoái bộ, thụt lùi; Rück
Regreß /m -sses, -sse/
1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.