Việt
bồi thưởng
đền bù
trả .
thoái hóa
thoái bộ
tụt lùi
sự bồi hoàn
đền bù.
Đức
Regreß
bồi thưởng /vt/
1. bồi thưởng, đền bù; 2. trả (tiền công, tiền thù lao).
Regreß /m -sses, -sse/
1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.