Việt
tụt lùi
xấu đi
tệ đi
thoái hóa
thoái bộ
sự bồi hoàn
bồi thưởng
đền bù.
Đức
rückwärts
Regreß
mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.)
tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn.
Regreß /m -sses, -sse/
1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
tụt lùi; xấu đi; tệ đi;
tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn. : mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.)