TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụt lùi

tụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bồi hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tụt lùi

rückwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.)

tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regreß /m -sses, -sse/

1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/

tụt lùi; xấu đi; tệ đi;

tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn. : mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.)