rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
tụt lùi;
xấu đi;
tệ đi;
mit jmdm., etw. geht es rückwärts (ugs.) : tình hình của ai hay việc gì trở nên xấu hơn.
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
ngược lại;
lùi lại;
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
đảo;
nghịch;
ngược;
trái lại;
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
ngược về quá khứ;
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
(siidd , ôsterr ) về phía sau;
ở phía sau (hinten);