Vielmehr /(Konj.)/
ngược lại;
trái lại (sondern);
versus /(Prâp. m. Akk.) [lat.] (bildungsspr.)/
(Abk : vs ) ngược lại;
trái lại;
denn /(Partikel)/
(dùng với đại từ nghi vấn hoặc trạng từ nghi vấn) ngược lại;
trái lại (sonst);
“ Quyển sách có ở trên bàn không?” - “ Không.” - “Vậy thì nó ờ đâu?”. : “Liegt das Buch auf dem Tisch” - “Nein.”- “Wo denn?”
umgekehrt /(Adj.)/
ngược lại;
trái lại (entge gengesetzt, gegenteilig);
theo thứ tự ngược lại. : in umgekehrter Reihen folge
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
đảo;
nghịch;
ngược;
trái lại;
dagegen /(Adv.)/
trong lúc đó;
ngược lại;
trái lại (hingegen, jedoch, indessen);
wohingegen /(Konj.)/
ngược lại với;
trái lại;
trong lúc đó thì (während);
gegenteilig /(Adj.)/
ngược lại;
trái lại;
nghịch đối;
trái ngược (entgegengesetzt);
entgegengesetzt /(Adj.; -er, -este)/
trái lại;
chông lại;
mâu thuẫn;
đô' i nghịch (gegensätz lich, gegenteilig, konträr);
có quan điểm trái ngược. : entgegengesetzter Meinung sein
dahingegen /(Adv.) (geh.)/
ngược lại;
trái lại;
song le;
tuy nhiên;
nhưng mà;
jmdmzuwidersein /cảm thấy ghét ai; dieser Gedanke war mir zuwider/
chống lại;
phản đối;
ngược lại;
trái lại;
đối lập;
chông lại ai/việc gì. : jmdm./einer Sache (Dat.) zuwider sein
Vielmehr /(Adv.)/
đúng hơn;
nói cho đúng hơn;
chẳng thà;
tốt hơn là;
ngược lại;
trái lại;
đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng. : das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst