Việt
đúng hơn
nói cho đúng hơn
chẳng thà
tốt hơn là
ngược lại
trái lại
Đức
Vielmehr
Alle Ereignisse gleiten vielmehr durch den Raum der Imagination, materialisieren sich durch einen Blick, ein Begehren.
Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.
Jede Tat ist vielmehr eine Insel in der Zeit und muß für sich allein beurteilt werden.
Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.
Instead, events glide through the space of the imagination, materialized by a look, a desire.
Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.
das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst
đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng.
Vielmehr /(Adv.)/
đúng hơn; nói cho đúng hơn; chẳng thà; tốt hơn là; ngược lại; trái lại;
đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng. : das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst