TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng hơn

đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt hơn là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng hơn

Vielmehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Ereignisse gleiten vielmehr durch den Raum der Imagination, materialisieren sich durch einen Blick, ein Begehren.

Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.

Jede Tat ist vielmehr eine Insel in der Zeit und muß für sich allein beurteilt werden.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, events glide through the space of the imagination, materialized by a look, a desire.

Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.

Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst

đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielmehr /(Adv.)/

đúng hơn; nói cho đúng hơn; chẳng thà; tốt hơn là; ngược lại; trái lại;

đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng. : das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst