TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẳng thà

chẳng thà

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt hơn là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dúng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chẳng thà

Vielmehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst

đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielmehr /adv/

dũng hơn, nói dúng hơn, thà, chẳng thà, tốt hơn là, ngược lại, trái lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielmehr /(Adv.)/

đúng hơn; nói cho đúng hơn; chẳng thà; tốt hơn là; ngược lại; trái lại;

đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng. : das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst

Từ điển tiếng việt

chẳng thà

- trgt. Đành thế còn hơn: Chồng con là cái nợ nần, chẳng thà ở vậy nuôi thân béo mầm (cd).