TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốt hơn là

tốt hơn là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách sáng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dũng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dúng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tốt hơn là

Vielmehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Technik sollte man diesen Begriff deshalb besser nicht verwenden, denn während die Masse ortsunabhängig ist, ist die Gewichtskraft nicht an jedem Ort gleich.

Trong ngôn ngữ hằng ngày, từ “cân nặng” thường dùng để chỉ cả khối lượng lẫn trọng lượng. Vì thế trong kỹ thuật, tốt hơn là không nên dùng khái niệm này, bởi vì trong khi khối lượng không phụ thuộc vào vị trí thì lực trọng lượng không bằng nhau tại mỗi vị trí khác nhau

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durch Beschichtung oder vorgelegte Folien besser gegen Korrosion zu schützen als Rohrfedermanometer

Chống ăn mòn tốt hơn là ở áp kế lò xo ống khi dùng lớp bọc hay lớp mỏng bảo vệ đặt phía trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geh besser zum Arzt

tốt hơn hét là hãy đến bác sĩ.

das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst

đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielmehr /adv/

dũng hơn, nói dúng hơn, thà, chẳng thà, tốt hơn là, ngược lại, trái lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besser /(Adv.)/

một cách sáng suốt; tốt hơn là (lieber, klugerweise);

tốt hơn hét là hãy đến bác sĩ. : geh besser zum Arzt

Vielmehr /(Adv.)/

đúng hơn; nói cho đúng hơn; chẳng thà; tốt hơn là; ngược lại; trái lại;

đó không phải là lời nói đùa, mà ngược lại là sự thật cay đắng. : das ist kein Spaß, sondern vielmehr bitterer Ernst