TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thà

Thà

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dúng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt hơn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tha

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thà

besser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vielmehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tha

befreien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die ehrliche Frau kann ich hereinlassen, dachte Schneewittchen,

Bạch Tuyết nghĩ:- Bà cụ này thật thà mình có thể cho vào nhà được.

'Nein,' sprach der König, 'die Gefahr dabei ist zu groß, lieber will ich sterben.'

Nhà vua bảo:- Không được con ạ. Việc đó nguy hiểm lắm, thà để cha chết còn hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielmehr /adv/

dũng hơn, nói dúng hơn, thà, chẳng thà, tốt hơn là, ngược lại, trái lại.

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thà

besser (a), lieber (a), eher (a); thà chết không nô lệ eher den Tod als Sklaverei.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thà

buông ra, thả bom, thả buồm, thả cửa, thả diều, thả dân, thả đòn tay, thả lỏng, thả neo, thả ra, thả rểu, thả rông, thả trôi, buông thả, cẩu thả, thong thả, thư thả .