TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befreien

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàng lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rũ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

befreien

free

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

relieve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rescue

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

befreien

befreien

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So wird dieses Verfahren als letzte Hochreinigungsstufe eingesetzt, um Insulin von kleinsten Verunreinigungen zu befreien (Seite 284).

Vì vậy phương pháp này còn được dùng như một biện pháp cuối cùng thanh lọc tạp chất nhỏ nhất còn lại trong insulin (trang 284).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind aus den Händen der Entführer befreien

giải thoát đứa trẻ khỏi tay bọn bắt cóc

ich konnte mich selbst befreien

tôi đã tự giải thoát.

das Volk vom Faschismus befreien

giải phóng dân tộc khỏi ách phát xít.

die Schuhe vom Schmutz befrei en

cạo sạch chất bẩn bám vào giày

eine Rose von ihren Dornen befreien

bẻ các gai của đóa hoa hồng.

von seinen Leiden befreit werden

được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau

jmdn. von Angst befreien

giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi

ein befreiendes Lachen

mật nụ cười thanh thản.

sich von Vorurteilen befreien

vượt qua những thành kiến.

einen kranken Schüler vom Turnunterricht befreien

miễn cho một học sinh bị ốm (khỏi học) giờ thể dục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien /(sw. V.; hat)/

giải thoát; phóng thích (freilassen);

das Kind aus den Händen der Entführer befreien : giải thoát đứa trẻ khỏi tay bọn bắt cóc ich konnte mich selbst befreien : tôi đã tự giải thoát.

befreien /(sw. V.; hat)/

giải phóng;

das Volk vom Faschismus befreien : giải phóng dân tộc khỏi ách phát xít.

befreien /(sw. V.; hat)/

thanh trừ; sàng lọc; làm sạch; tách ra; loại bỏ [von + Dat : khỏi ] (entfernen);

die Schuhe vom Schmutz befrei en : cạo sạch chất bẩn bám vào giày eine Rose von ihren Dornen befreien : bẻ các gai của đóa hoa hồng.

befreien /(sw. V.; hat)/

giải thoát; rũ bỏ [von + Dat: khỏi];

von seinen Leiden befreit werden : được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau jmdn. von Angst befreien : giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi ein befreiendes Lachen : mật nụ cười thanh thản.

befreien /(sw. V.; hat)/

tự vượt qua; tự khắc phục (überwinden);

sich von Vorurteilen befreien : vượt qua những thành kiến.

befreien /(sw. V.; hat)/

tha cho; miễn cho; miễn trừ [von + Dat : khỏi];

einen kranken Schüler vom Turnunterricht befreien : miễn cho một học sinh bị ốm (khỏi học) giờ thể dục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befreien

free

befreien

relieve

befreien

rescue