retten /vt/KTA_TOÀN/
[EN] rescue
[VI] cứu, cứu nạn
Rettung /f/VT_THUỶ/
[EN] rescue
[VI] sự cứu nạn, sự cứu sinh (khẩn cấp)
Rettung /f/VTHK/
[EN] recovery, rescue
[VI] sự cứu nạn
Bergung /f/VTHK/
[EN] recovery, rescue
[VI] sự lấy lại thăng bằng, sự cứu nguy (sự thay đổi quỹ đạo của máy bay)
Bergung /f/VT_THUỶ/
[EN] recovery, salvage, rescue
[VI] sự cứu sống, sự cứu nạn, sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)