TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lấy lại thăng bằng

sự lấy lại thăng bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cứu nguy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lấy lại thăng bằng

 recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rescue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lấy lại thăng bằng

Abfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bergung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfangen /nt/VTHK/

[EN] recovery

[VI] sự lấy lại thăng bằng (khi máy bay cơ động)

Bergung /f/DHV_TRỤ/

[EN] recovery

[VI] sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)

Bergung /f/VTHK/

[EN] recovery, rescue

[VI] sự lấy lại thăng bằng, sự cứu nguy (sự thay đổi quỹ đạo của máy bay)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery /dệt may/

sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)

 recovery

sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)