TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfangen

sự súc rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy lại thăng bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phục hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cứu sống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rình bắt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăn lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt kịp và vượt lên để chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn không cho đối thủ đến đích trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn I cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm soát lại được tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ được tình thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại để không mất đà và bước ra khỏi vạch mức sau khi đá hay ném một quả bóng rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abfangen

intercept

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resist

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

to hold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to prop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scavenging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recovery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abfangen

abfangen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abfangen

soutenir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief abfangen

chặn lấy một bức thư.

den Briefträger abfangen

đón người đưa thư.

jmdn. erst auf den letzten zwanzig Metern abfangen

vươt lên cản ai ở hai mươi mét \iUổi (trên đường chạy).

den Vorstoß des Feindes abfangen

chặn đứng đạt tấn công của quân địch

.(Sport

) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương

ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội.

bei dem Umbau der unteren Stockwerke müssen die oberen abgefangen werden

khi cải tạo, xây lại các tầng lầu dưới thì phải chống đỡ cho các tầng trên thật vững.

einen schleudernden Wagen abfangen

làm chủ lại được chiếc xe bị chệch khỏi đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfangen /(st. V.; hat)/

rình bắt được; chăn lấy;

einen Brief abfangen : chặn lấy một bức thư.

abfangen /(st. V.; hat)/

giữ lại; đón lại; chờ đón (abpassen);

den Briefträger abfangen : đón người đưa thư.

abfangen /(st. V.; hat)/

(Sport) bắt kịp và vượt lên để chắn; chặn không cho đối thủ đến đích trước;

jmdn. erst auf den letzten zwanzig Metern abfangen : vươt lên cản ai ở hai mươi mét \iUổi (trên đường chạy).

abfangen /(st. V.; hat)/

chặn; ngăn I cản; chống đỡ; chặn đứng;

den Vorstoß des Feindes abfangen : chặn đứng đạt tấn công của quân địch .(Sport : ) einen Angriff abfangen: chặn lại đạt tấn công củạ đối phương ü er sucht die soziale Revolution durch viele Mittel ta đã tìm mọi cách cách mạng xã hội. :

abfangen /(st. V.; hat)/

chống đỡ; chịu lực;

bei dem Umbau der unteren Stockwerke müssen die oberen abgefangen werden : khi cải tạo, xây lại các tầng lầu dưới thì phải chống đỡ cho các tầng trên thật vững.

abfangen /(st. V.; hat)/

kiểm soát lại được tình trạng (chao đảo); làm chủ được tình thế;

einen schleudernden Wagen abfangen : làm chủ lại được chiếc xe bị chệch khỏi đường.

abfangen /(st. V.; hat)/

(Leichtathletik) kìm lại; hãm lại; giữ lại để không mất đà và bước ra khỏi vạch mức sau khi đá hay ném một quả bóng rất mạnh;

abfangen /(st. V.; hat)/

(Jägerspr ) kết liễu; giết chết;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfangen /nt/HOÁ/

[EN] scavenging

[VI] sự súc rửa

Abfangen /nt/VTHK/

[EN] recovery

[VI] sự lấy lại thăng bằng (khi máy bay cơ động)

Abfangen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] intercept

[VI] sự chặn

Abfangen /nt/VT_THUỶ/

[EN] recovery

[VI] sự phục hồi, sự cứu sống

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abfangen

intercept

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abfangen /ENERGY-MINING/

[DE] abfangen

[EN] to hold; to prop

[FR] soutenir

abfangen /ENERGY-MINING/

[DE] abfangen

[EN] to resist

[FR] résister

Lexikon xây dựng Anh-Đức

abfangen

resist

abfangen