Việt
chống đỡ
chịu lực
Đức
abfangen
v Hohe Tragfähigkeit des Lagers
Khả năng chịu lực của ổ trục cao
Fläche in m2, auf die die Kraft F wirkt
Diện tích chịu lực F tác dụng
Festpunkte müssen große Kräfte aufnehmen
Các điểm cố định phải chịu lực lớn
Auflager
Đế chịu lực
gefederte Platte
Tấm đàn hồi chịu lực
bei dem Umbau der unteren Stockwerke müssen die oberen abgefangen werden
khi cải tạo, xây lại các tầng lầu dưới thì phải chống đỡ cho các tầng trên thật vững.
abfangen /(st. V.; hat)/
chống đỡ; chịu lực;
khi cải tạo, xây lại các tầng lầu dưới thì phải chống đỡ cho các tầng trên thật vững. : bei dem Umbau der unteren Stockwerke müssen die oberen abgefangen werden