Việt
kiểm soát lại được tình trạng
làm chủ được tình thế
Đức
abfangen
einen schleudernden Wagen abfangen
làm chủ lại được chiếc xe bị chệch khỏi đường.
abfangen /(st. V.; hat)/
kiểm soát lại được tình trạng (chao đảo); làm chủ được tình thế;
làm chủ lại được chiếc xe bị chệch khỏi đường. : einen schleudernden Wagen abfangen