Việt
bắt kịp và vượt lên để chắn
chặn không cho đối thủ đến đích trước
Đức
abfangen
jmdn. erst auf den letzten zwanzig Metern abfangen
vươt lên cản ai ở hai mươi mét \iUổi (trên đường chạy).
abfangen /(st. V.; hat)/
(Sport) bắt kịp và vượt lên để chắn; chặn không cho đối thủ đến đích trước;
vươt lên cản ai ở hai mươi mét \iUổi (trên đường chạy). : jmdn. erst auf den letzten zwanzig Metern abfangen