Việt
Chịu tải
sức chịu tải của cọc theo đất
Anh
to resist
to withstand
to load
to carry
to bear
to subject
supporting capacity of soil for the pile
under load
to resist .
Đức
abfangen
aufnehmen
aushalten
widerstehen
Pháp
résister
supporter
supporting capacity of soil for the pile, to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist, under load
to subject,to load,to withstand,to carry,to bear,to resist
chiu dựng, chõng, chông cự, đé kháng. [LỊ to resist the authority of the court - chông lại uy quyên cùa tòa án, bạo kháng công lỵ (xũc phạm thâm phán). - to resist authority - chống lại nhà chức trách. - to resist a motion - chong ỉại kiển nghị, phản kiến.
to resist /ENERGY-MINING/
[DE] abfangen
[EN] to resist
[FR] résister
to resist,to withstand /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen
[EN] to resist; to withstand
[FR] résister; supporter