TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aushalten

chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đđ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aushalten

sustain

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

to resist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to withstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aushalten

aushalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ertragen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

aufnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

widerstehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aushalten

résister

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supporter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Schlauchleitungen müssen die Temperaturen und den Druck des Durchflussmediums aushalten.

Đường ống dẫn này phải chịu được nhiệt độ và áp suất của nhựa nóng chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)

Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)

v Gesprächspausen aushalten (nicht reden, nur um die Stille zu durchbrechen)

Chịu đựng khoảng yên lặng (không nên nói chỉ để phá tan sự yên lặng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufnehmen,aushalten,widerstehen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen

[EN] to resist; to withstand

[FR] résister; supporter

Lexikon xây dựng Anh-Đức

aushalten,ertragen

sustain

aushalten, ertragen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aushalten /I vt/

1. chịu nổi, chịu được, chóng đđ được; 2. trải qua (thủ thách);