Việt
chịu nổi
chịu được
chóng đđ được
trải qua
Anh
sustain
to resist
to withstand
Đức
aushalten
ertragen
aufnehmen
widerstehen
Pháp
résister
supporter
Diese Schlauchleitungen müssen die Temperaturen und den Druck des Durchflussmediums aushalten.
Đường ống dẫn này phải chịu được nhiệt độ và áp suất của nhựa nóng chảy.
v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)
Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)
v Gesprächspausen aushalten (nicht reden, nur um die Stille zu durchbrechen)
Chịu đựng khoảng yên lặng (không nên nói chỉ để phá tan sự yên lặng)
aufnehmen,aushalten,widerstehen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] aufnehmen; aushalten; widerstehen
[EN] to resist; to withstand
[FR] résister; supporter
aushalten,ertragen
aushalten, ertragen
aushalten /I vt/
1. chịu nổi, chịu được, chóng đđ được; 2. trải qua (thủ thách);