TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trải qua

trải qua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nếm mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm mủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đđ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao xuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng lâu hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trải qua

Undergo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suffer

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

trải qua

erleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterziehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

verbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miterleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rumkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miterieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aushalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Wärmebehandlungsverfahren durchlaufendrei charakteristische Bereiche (Bild 3):

Tất cả các phương pháp nhiệt luyện đểu trải qua ba giai đoạn đặc trưng (Hình 3):

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They move through a succession of lives, eager to miss nothing.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Gießen werden die Gussstücke einer langandauernden Glühbehandlung unterworfen.

Sau khi đúc, phôi đúc trải qua một quá trình nung lâu dài.

Ein Arbeitsspiel läuft in 2 Kurbelwellenumdrehungen ab (720° Kurbelwinkel).

Một chu kỳ làm việc trải qua hai vòng quay của trục khuỷu (720˚ góc quay trục khuỷu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Kranke wird diese Nacht nicht überleben

bệnh nhân sống được đến sáng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wochenende mit Freunden ver bringen

qua thời gian cuối tuần với bạn bè

den Urlaub in den Bergen verbringen

sống cả kỳ nghỉ ở miền núi.

er hat den Krieg noch miterlebt

ông ấy đã trải qua cuộc chiển.

eine schöne Jugend durch leben

trải qua thời thanh niên tươi đẹp.

ữgerưhvie werden wir die Zeit bis Montag auch noch rumkriegen

làm cách nào thì chúng ta cũng phải cầm cự đến thử hai.

die Welle ging über das Boot weg

sóng ập qua con thuyền.

ich habe schon vieltes] erlebt

tôi đã nếm trải nhiểụ điều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miterieben /vt/

trải qua, nếm mủi, nếm trải; thủ nghiệm.

aushalten /I vt/

1. chịu nổi, chịu được, chóng đđ được; 2. trải qua (thủ thách);

durchleben /vt/

trải qua, nếm mủi, nếm trải, hồi hộp, xao xuyến, lo lắng.

überleben /vt/

1. sóng lâu hơn; 2. trải qua, nếm mùi, ném trải, thể nghiệm; 3. sông sót, sống thêm; der Kranke wird diese Nacht nicht überleben bệnh nhân sống được đến sáng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen /(unr. V.; hat)/

trải qua; sống qua;

qua thời gian cuối tuần với bạn bè : ein Wochenende mit Freunden ver bringen sống cả kỳ nghỉ ở miền núi. : den Urlaub in den Bergen verbringen

miterleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; nếm mùi; nếm trải;

ông ấy đã trải qua cuộc chiển. : er hat den Krieg noch miterlebt

durchleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; sống qua; vượt qua;

trải qua thời thanh niên tươi đẹp. : eine schöne Jugend durch leben

rumkriegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) vượt qua một khoảng thời gian; trải qua;

làm cách nào thì chúng ta cũng phải cầm cự đến thử hai. : ữgerưhvie werden wir die Zeit bis Montag auch noch rumkriegen

erfahren /(st. V.; hat)/

(geh ) trải qua; kinh qua; nếm trải; từng trải;

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) trải qua; trôi qua; lướt qua; quét qua (binWeggehen);

sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg

erleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; kinh qua; nếm mùi; nếm trải; trải nghiệm (mitma- chen, durchmachen);

tôi đã nếm trải nhiểụ điều. : ich habe schon vieltes] erlebt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suffer

Chịu đựng, trải qua

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu đựng,trải qua

[DE] Unterziehen

[EN] Undergo

[VI] chịu đựng, trải qua

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trải qua

(mit)erleben vi, durchmachen vt.