verbringen /(unr. V.; hat)/
trải qua;
sống qua;
qua thời gian cuối tuần với bạn bè : ein Wochenende mit Freunden ver bringen sống cả kỳ nghỉ ở miền núi. : den Urlaub in den Bergen verbringen
miterleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
nếm mùi;
nếm trải;
ông ấy đã trải qua cuộc chiển. : er hat den Krieg noch miterlebt
durchleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
sống qua;
vượt qua;
trải qua thời thanh niên tươi đẹp. : eine schöne Jugend durch leben
rumkriegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vượt qua một khoảng thời gian;
trải qua;
làm cách nào thì chúng ta cũng phải cầm cự đến thử hai. : ữgerưhvie werden wir die Zeit bis Montag auch noch rumkriegen
erfahren /(st. V.; hat)/
(geh ) trải qua;
kinh qua;
nếm trải;
từng trải;
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) trải qua;
trôi qua;
lướt qua;
quét qua (binWeggehen);
sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg
erleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
kinh qua;
nếm mùi;
nếm trải;
trải nghiệm (mitma- chen, durchmachen);
tôi đã nếm trải nhiểụ điều. : ich habe schon vieltes] erlebt