TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterziehen

chịu đựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trải qua

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bắt... chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đặt bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn pha bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterziehen

Undergo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

unterziehen

Unterziehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noch einen Pullover unter ziehen

mặc thèm một chiếc áo len chui bèn trong.

sie haben einen Träger untergezogen

họ đã đặt thèm một cây xà bên dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterziehen /(unr. V.; hat)/

mặc bên dưới; mặc bên trong;

noch einen Pullover unter ziehen : mặc thèm một chiếc áo len chui bèn trong.

unterziehen /(unr. V.; hat)/

(Bauw ) kéo đặt bên dưới;

sie haben einen Träger untergezogen : họ đã đặt thèm một cây xà bên dưới.

unterziehen /(unr. V.; hat)/

(Kochk ) trôn vào; trộn pha bên dưới (bột, kem v v );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterziehen /vt/

bắt... chịu, hãm... vào, đẩy... vào, làm cho;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unterziehen

[DE] Unterziehen

[EN] Undergo

[VI] chịu đựng, trải qua