TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy vào

đẩy vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng máy phóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho trượt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô mạnh vào và làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

push ấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đẩy ... vào

đẩy ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đẩy vào

push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đẩy ... vào

redenstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẩy vào

pumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verunreinigungen werden durch die Fliehkräfte an die Wand des Filters gedrückt, wo sie sich absetzen.

Tạp chất được đẩy vào thành lọc do lực ly tâm và bám ở đó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schleifscheiben zwanglos aufschieben und zwischen elastischen Flanschen spannen!

:: Đĩa mài được đẩy vào dễ dàng và kẹp co dãn giữa các mặt bích!

Eine Spezialdorneinheit setzt sich auf den Formenhals und bläst den Behälter mit Druckluft auf.

Một bộ phận lõi thổi đặc biệt được đẩy vào cổ khuôn và khí nén thổi bình phồng lên.

Nach dem Einschieben der Rohre wird die Wendel aus Widerstandsdraht, durch Anschluss an einen Schweißtransformator erwärmt.

Sau khi hai đầu ống được đẩy vào ốngnối thì vòng xoắn điện trở được nối với biếnáp hàn để làm nóng.

Bei der Kegelverbindung wird derWellenkegel in den Nabenkegel gezogen, wo-bei große Normalkräfte erzeugt werden.

Ở mối ghép côn, phần côn của trục bị đẩy vào phần côn của ổ trục, mà ở đó tạo ra lực pháp tuyến lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luft in den Fahrradschlauch pumpen

bơm không khí vào ruột xe đạp

das Herz pumpt das Blut in die Adem

trái tim bơm máu vào các mạch máu

Millionen ìn ein Unternehmen pumperi

đầu tư hàng triệu vào một công tỵ.

Brot in den Ofen schieben

đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai)

die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer

người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích

er schob sich durchs Gewühl

etw. in etw. (Akk.)

etw. in etw. (Akk.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drücken /vt/M_TÍNH/

[EN] push

[VI] đẩy vào, push ấn, bấm (phím)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pumpen /(sw. V.; hat)/

bơm; hút; đẩy vào;

bơm không khí vào ruột xe đạp : Luft in den Fahrradschlauch pumpen trái tim bơm máu vào các mạch máu : das Herz pumpt das Blut in die Adem đầu tư hàng triệu vào một công tỵ. : Millionen ìn ein Unternehmen pumperi

einschießen /nã súng vào cái gì; die Artillerie schießt sich auf die feindliche Stellung ein/

(hat) dùng máy phóng vào; đẩy vào;

zustoßen /(st. V.)/

(hat) đẩy vào; đá vào; đóng sầm lại;

schieben /['ji:ban] (st. V.)/

(hat) đẩy vào; cho trượt vào; đưa vào;

đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai) : Brot in den Ofen schieben người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích : die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer : er schob sich durchs Gewühl

einstoßen /(st. V.; hat)/

đẩy vào; xô mạnh vào và làm hỏng (cửa);

eindrucken /(sw. V.; hat)/

ép vào; đè vào; ấn vào; đẩy vào;

: etw. in etw. (Akk.)

einschieben /(st. V.; hat)/

đẩy vào; nhét vào; đút vào; ấn vào;

: etw. in etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redenstoßen /vt/

đẩy [xô, đun]... vào; đâm [cắm, chọc]... vào; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push

đẩy vào

 push

đẩy vào