Việt
ép vào
đè vào
ấn vào
đẩy vào
Đức
eindrucken
etw. in etw. (Akk.)
eindrucken /(sw. V.; hat)/
ép vào; đè vào; ấn vào; đẩy vào;
: etw. in etw. (Akk.)