pumpen /(sw. V.; hat)/
bơm;
hút;
đẩy vào;
bơm không khí vào ruột xe đạp : Luft in den Fahrradschlauch pumpen trái tim bơm máu vào các mạch máu : das Herz pumpt das Blut in die Adem đầu tư hàng triệu vào một công tỵ. : Millionen ìn ein Unternehmen pumperi
einschießen /nã súng vào cái gì; die Artillerie schießt sich auf die feindliche Stellung ein/
(hat) dùng máy phóng vào;
đẩy vào;
zustoßen /(st. V.)/
(hat) đẩy vào;
đá vào;
đóng sầm lại;
schieben /['ji:ban] (st. V.)/
(hat) đẩy vào;
cho trượt vào;
đưa vào;
đẩy bánh mì vào lò nướng. (hat) xô (ai), đẩy (ai) : Brot in den Ofen schieben người mẹ vội vã xô đứa con trai khỏi căn phòng. sich schieben: len qua, chen qua, lách qua, nhích : die Mutter schiebt die Kinder hastig aus dem Zimmer : er schob sich durchs Gewühl
einstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy vào;
xô mạnh vào và làm hỏng (cửa);
eindrucken /(sw. V.; hat)/
ép vào;
đè vào;
ấn vào;
đẩy vào;
: etw. in etw. (Akk.)
einschieben /(st. V.; hat)/
đẩy vào;
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
: etw. in etw. (Akk.)